Hàng hóa mềm là một trong những sản phẩm được giao dịch lâu đời nhất trên thế giới và chúng tiếp tục được giao dịch trên một số sàn giao dịch niêm yết.
Titan FX mang đến cho bạn cơ hội giao dịch hàng hóa được niêm yết trên một số sàn giao dịch, tại một nơi.
Giá hàng hóa có xu hướng biến động cao hơn so với các CFD khác, vì việc sản xuất những thứ này có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như sự bất ổn của thời tiết, nhu cầu toàn cầu, hiệu quả của chuỗi cung ứng và biến động địa chính trị. Chúng mang đến cơ hội tuyệt vời để đa dạng hóa danh mục đầu tư, vì những sản phẩm này ít tương quan với các công cụ tài chính truyền thống.
Những sản phẩm này cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, và sự sẵn có hoặc thiếu hụt của chúng mang đến một con đường tuyệt vời để suy đoán về tương lai của chúng. Sự trỗi dậy của các thị trường mới nổi góp phần làm tăng nhu cầu đối với hàng hóa mềm.
Tận dụng lợi thế của những biến động hàng hóa này với đòn bẩy 50:1. Giao dịch hàng hóa mềm theo cách thanh khoản và đơn giản nhất với Titan FX!
Sẵn có Cặp tỷ giá Hàng hóa Mềm
Bạn có thể thực hiện các vị thế trên tất cả 10 sản phẩm sau với Titan FX:
Loại Tài sản | Mã giao dịch | Mô tả Mã giao dịch | Giá Chính xác | Quy mô Hợp đồng |
Hàng hóa Mềm | Ca cao | Ca cao vs US Dollar | 2 | 20 |
Hàng hóa Mềm | Cà phê (Arabica) | Cà phê (Arabica) vs US Dollar | 2 | 100 |
Hàng hóa Mềm | Cà phê (Robusta) | Cà phê (Robusta) vs US Dollar | 2 | 20 |
Hàng hóa Mềm | Đồng | Đồng vs US Dollar | 4 | 10000 |
Hàng hóa Mềm | Ngô | Ngô vs US Dollar | 2 | 100 |
Hàng hóa Mềm | Bông | Bông vs US Dollar | 3 | 500 |
Hàng hóa Mềm | Dầu đốt | US Dầu đốt vs US Dollar | 4 | 10000 |
Hàng hóa Mềm | Đậu tương | Đậu tương vs US Dollar | 2 | 50 |
Hàng hóa Mềm | Đường | Đường vs US Dollar | 3 | 1000 |
Hàng hóa Mềm | Lúa mì | Lúa mì vs US Dollar | 2 | 50 |
Giờ Giao dịch
Mã giao dịch | Giờ Thị trường (GMT+3) | Giờ Thị trường (GMT+2) |
Ca cao | 11:45 - 20:30 | 11:45 - 20:30 |
Cà phê (Arabica) | 11:15 - 20:30 | 11:15 - 20:30 |
Cà phê (Robusta) | 11:00 - 19:30 | 11:00 - 19:30 |
Đồng | 01:00 - 23:59 (23:55 giờ thứ Sáu Đóng cửa) | 01:00 - 23:59 (23:55 giờ thứ Sáu Đóng cửa) |
Ngô | 03:00 - 15:45, 16:30 - 21:20 | 03:00 - 15:45, 16:30 - 21:20 |
Bông | 04:00 - 21:20 | 04:00 - 21:20 |
Dầu đốt | 01:00 - 23:59 (23:55 giờ thứ Sáu Đóng cửa) | 01:00 - 23:59 (23:55 giờ thứ Sáu Đóng cửa) |
Đậu tương | 03:00 - 15:45, 16:30 - 21:20 | 03:00 - 15:45, 16:30 - 21:20 |
Đường | 10:30 - 20:00 | 10:30 - 20:00 |
Lúa mì | 03:00 - 15:45, 16:30 - 21:20 | 03:00 - 15:45, 16:30 - 21:20 |